Việt
nông hộ
nông trại
ấp
ché độ nông nô
nhà của vưàn tược
trại
chòm
xóm.
nông nô
trang trại
Đức
Hof
Bauerhof
-guthof
hörig
Gehöft
horig
Bauernhof
horig /(Adj.)/
(hist ) (thuộc) nông nô; nông hộ;
Bauernhof /der/
nông trại; nông hộ; trang trại; ấp;
-guthof /m -(e)s,/
nông trại, nông hộ; của ngõ nhà nông dân; -gut
hörig /a (sủ)/
thuộc về] ché độ nông nô, nông hộ; [bij lệ thuộc, phụ thuộc.
Gehöft /n -(e)s, -e/
nông hộ, nhà của vưàn tược, ấp, trại, chòm, xóm.
Hof m, Bauerhof m