Việt
thiên vị
thiên lệch
không công bằng
có định kiến
thiên tư
có thành kiến sẵn.
có thành kiến sẵn
Đức
parteiisch
parteiisch /(Adj.)/
thiên vị; thiên lệch; không công bằng; có định kiến; có thành kiến sẵn;
parteiisch /a/
thiên vị, thiên lệch, thiên tư, không công bằng, có định kiến, có thành kiến sẵn.