TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân cực

sự phân cực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cực hóa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ phân cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự cực hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái bị phân cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự phân cực

polarization

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

polarity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

polarisation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 bias

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polarization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bias

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polarity reversal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự phân cực

Polarisation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polarisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Richtung der Sauerstoffionenbewegung ist dabei abhängig von der Polarität (+/–) der angelegten Spannung.

Chiều chuyển động của ion oxy phụ thuộc vào sự phân cực (+/-) của điện áp sử dụng.

Durch entsprechende Polung der Ständerwicklungen W1 und W2 kann eine Drehrichtungsumkehr erfolgen (Bild 1d).

Chiều quay có thể thay đổi thông qua sự phân cực tương ứng trong cuộn dây W1 và W2 (Hình 1d).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

46 Wertigkeit und Polarität

46 Hóa trị và sự phân cực

Die Polarität aufgrund einer unterschiedlichen Ladungsverteilung innerhalb der Makromoleküle unterstützt die Klebwirkung.

Sự phân cực do phân bố điện tích khác biệt bên trong các đại phân tử hỗ trợ tác động kết dính.

Aus der unterschiedlichen Polarität der Kunst-stoffe ergibt sich auch eine unterschiedliche Benetzbarkeit der Oberflächen (Bild 1).

Sự phân cực khác nhau của các chất dẻo cũng dẫn đến khả năng bám ướt khác nhau của bề mặt (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dielektrische Pola risation

sự phân cực điện môi

elektro lytische Polarisation

sự phân cực điện phân.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

polarization

sự phân cực, sự cực hóa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

polarity

sự phân cực, độ phân cực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polarisation /[polariza'tsiom], die; -, -en/

(Chemie) sự phân cực;

sự phân cực điện môi : dielektrische Pola risation sự phân cực điện phân. : elektro lytische Polarisation

Polarisierung /die; -, -en/

(Chemie, Physik) sự phân cực;

Polarisation /[polariza'tsiom], die; -, -en/

(Physik) sự phân cực; độ phân cực; trạng thái bị phân cực;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polarisation /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, FOTO, V_LÝ, DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ), VLB_XẠ, V_THÔNG/

[EN] polarization

[VI] sự phân cực

Polarisierung /f/VT&RĐ/

[EN] polarization

[VI] sự phân cực, sự cực hóa, sự cực hướng

Từ điển toán học Anh-Việt

polarization

sự phân cực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bias /điện/

sự phân cực

Điện thế một chiều trên mạch nhập của đèn điện tử vào các phần tử của transitor tương tự như sự phân cực giữa cực phát và bản cực.

polarization /điện/

sự phân cực (trong điện trường)

 polarization /điện lạnh/

sự phân cực (trong điện trường)

bias

sự phân cực

polarity reversal /điện/

sự phân cực

polarity /điện/

sự phân cực

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

polarisation

sự phân cực

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sự phân cực /n/ELECTRO-PHYSICS/

polarization

sự phân cực

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

polarization

sự phân cực