Polarisation /[polariza'tsiom], die; -, -en/
(Chemie) sự phân cực;
dielektrische Pola risation : sự phân cực điện môi elektro lytische Polarisation : sự phân cực điện phân.
Polarisation /[polariza'tsiom], die; -, -en/
(Physik) sự phân cực;
độ phân cực;
trạng thái bị phân cực;
Polarisation /[polariza'tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự hình thành mâu thuẫn đối kháng;