Umpolarisierung /f/DHV_TRỤ/
[EN] polarity reversal
[VI] sự đảo cực
Umpolung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] polarity reversal
[VI] sự đảo cực tính
Polaritätsumkehr /f/ĐIỆN/
[EN] polarity reversal
[VI] sự đảo cực, sự đảo phân cực
Polaritätswechsel /m/ĐIỆN/
[EN] polarity reversal
[VI] sự đảo cực; sự đảo phân cực
Polumkehr /f/KT_ĐIỆN/
[EN] polarity reversal
[VI] sự đảo cực tính