Việt
sự đảo cực
sự đảo phân cực
sự đổi cực
Anh
polarity reversal
Đức
Umpolarisierung
Polaritätsumkehr
Polaritätswechsel
Umpolung
Umpolung /die; -, -en/
sự đảo cực; sự đổi cực;
polarity reversal /điện/
Umpolarisierung /f/DHV_TRỤ/
[EN] polarity reversal
[VI] sự đảo cực
Polaritätsumkehr /f/ĐIỆN/
[VI] sự đảo cực, sự đảo phân cực
Polaritätswechsel /m/ĐIỆN/
[VI] sự đảo cực; sự đảo phân cực