Vormagnetisierung /f/KT_GHI/
[EN] bias, biasing, premagnetization
[VI] sự từ hoá sơ bộ, sự khử méo
Vormagnetisierung /f/M_TÍNH/
[EN] bias
[VI] độ chệch
Vormagnetisierung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] bias, magnetic bias
[VI] độ dịch chuyển từ
Vormagnetisierung /f/CNSX/
[EN] bias
[VI] độ nghiêng