TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biasing

định thiên

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tăng thiên áp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự định thiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự từ hoá sơ bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khử méo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biasing

biasing

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bias

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pilot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

premagnetization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

biasing

Vormagnetisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Voreingenommenheit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Polarisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorspannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

biasing

biais

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

polarisation magnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

polarisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] biasing, pilot

[VI] sự định thiên; sự dẫn hướng

Vormagnetisierung /f/KT_GHI/

[EN] bias, biasing, premagnetization

[VI] sự từ hoá sơ bộ, sự khử méo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biasing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vormagnetisierung

[EN] biasing

[FR] polarisation magnétique

bias,biasing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Polarisierung; Vormagnetisierung; Vorspannung

[EN] bias; biasing

[FR] polarisation

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

biasing

[DE] Voreingenommenheit

[VI] định thiên; tăng thiên áp

[EN] biasing

[FR] biais