Việt
định thiên
tăng thiên áp
sự định thiên
sự dẫn hướng
sự từ hoá sơ bộ
sự khử méo
Anh
biasing
bias
pilot
premagnetization
Đức
Vormagnetisierung
Voreingenommenheit
Polarisierung
Vorspannung
Steuerung
Pháp
biais
polarisation magnétique
polarisation
Steuerung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] biasing, pilot
[VI] sự định thiên; sự dẫn hướng
Vormagnetisierung /f/KT_GHI/
[EN] bias, biasing, premagnetization
[VI] sự từ hoá sơ bộ, sự khử méo
biasing /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Vormagnetisierung
[EN] biasing
[FR] polarisation magnétique
bias,biasing /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Polarisierung; Vormagnetisierung; Vorspannung
[EN] bias; biasing
[FR] polarisation
[DE] Voreingenommenheit
[VI] định thiên; tăng thiên áp
[FR] biais