Việt
sự khử méo
sự từ hoá sơ bộ
Anh
bias
biasing
premagnetization
Đức
Vormagnetisierung
Vormagnetisierung /f/KT_GHI/
[EN] bias, biasing, premagnetization
[VI] sự từ hoá sơ bộ, sự khử méo
bias, biasing