TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp lệch

điện áp lệch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng lỗi không đối xứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiên áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện áp lệch

offset voltage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

error voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bias voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bias

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bias voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bias

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điện áp lệch

asymmetrischer Fehlerbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dessen zeitlicher Ablauf ist genauso wie der Spannungsverlauf gegenüber den anderen Spulenfeldern um 120° versetzt.

Tiến trình theo thời gian của các từ trường này cũng giống như tiến trình của điện áp, lệch với từ trường các cuộn dây khác 120°.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

asymmetrischer Fehlerbereich /m/KT_ĐIỆN/

[EN] bias

[VI] vùng lỗi không đối xứng, điện áp lệch, thiên áp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

error voltage

điện áp lệch

bias voltage

điện áp lệch

 bias, bias voltage, error voltage

điện áp lệch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

offset voltage

điện áp lệch