Vorspannung /f/KT_ĐIỆN, TV, CNSX/
[EN] bias
[VI] thiên áp
Vorspannung /f/VT&RĐ/
[EN] bias
[VI] thiên áp (tranzito)
Gittervorspannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] bias, grid bias
[VI] thiên áp, thiên áp lưới
asymmetrischer Fehlerbereich /m/KT_ĐIỆN/
[EN] bias
[VI] vùng lỗi không đối xứng, điện áp lệch, thiên áp
Vorspannung /f/V_LÝ/
[EN] bias voltage
[VI] điện áp định thiên, thiên áp