TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ubereck

theo đường chéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xiên chéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
übereck

theo đưòng chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chếch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mất trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùa bộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ubereck

ubereck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
übereck

übereck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. übereck bringen

thu dấu, cắt dáu, đẩu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übereck /adv/

1. theo đưòng chéo, xiên, chéo, Chếch; - sitzen ngồi góc ghé; 2. bị mất trật tự, bùa bộn, bừa bãi, lộn xôn; ♦ etw. übereck bringen thu dấu, cắt dáu, đẩu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubereck /(Adv.)/

theo đường chéo; xiên chéo; chếch;