Việt
theo đưòng chéo
xiên
chéo
Chếch
bị mất trật tự
bùa bộn
bừa bãi
lộn xôn
Đức
übereck
etw. übereck bringen
thu dấu, cắt dáu, đẩu.
übereck /adv/
1. theo đưòng chéo, xiên, chéo, Chếch; - sitzen ngồi góc ghé; 2. bị mất trật tự, bùa bộn, bừa bãi, lộn xôn; ♦ etw. übereck bringen thu dấu, cắt dáu, đẩu.