Anh
depletion
Đức
Abreichern
Abreicherung
Erschöpfung
Verarmung
Pháp
appauvrissement
L’appauvrissement d’une région, d’une terre
Sự bần cùng hóa một vùng, sự làm cằn cỗi môt khu đắt.
appauvrissement /SCIENCE/
[DE] Abreichern; Abreicherung; Erschöpfung; Verarmung
[EN] depletion
[FR] appauvrissement
appauvrissement /ENERGY-ELEC/
[DE] Abreicherung
appauvrissement [apovRismõ] n.m. Sự bần cùng hóa, sự làm cho nghèo đi; sự nghềo đi, sự cằn cỗi đi. L’appauvrissement d’une région, d’une terre: Sự bần cùng hóa một vùng, sự làm cằn cỗi môt khu đắt.