wear and tear
sự dùng hao mòn dần
wear and tear /cơ khí & công trình/
sự dùng hao mòn dần
wear and tear /toán & tin/
sự hao mòn
wear and tear /dệt may/
sự mòn rách
wear and tear /xây dựng/
sự dùng hao mòn dần
physical wear, wear and tear, wearing
sự hao mòn vật lý