TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hao phí

sự hao phí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hao hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phế liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mất mát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lãng phí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng hao phí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự hao phí

loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wastage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wastage

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự hao phí

Schwund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wastage

phế liệu, sự hao phí, sự mất mát, sự lãng phí, lượng hao phí

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwund /[Jvunt], der; -[e]s/

(Kaufmannsspr ) sự hao phí; sự hao hụt; sự hư hỏng (khi vận chuyển);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loss /toán & tin/

sự hao phí

 loss, wastage /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự hao phí

 loss /xây dựng/

sự hao phí

 wastage /xây dựng/

sự hao phí