wastage /điện/
lượng hao hụt
wastage /xây dựng/
sự hao phí
wastage
lượng hao hụt
loss, wastage /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự hao phí
lockage loss, wastage
sự mất mát qua âu
tailings, trash, wastage
chất thải ở mỏ (không còn giá trị sử dụng)