TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng hao hụt

lượng hao hụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản hao hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản mất mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản hao phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lượng hao hụt

 wastage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wastage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lượng hao hụt

Abnutzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Abschmelzung muss unbedingt beim Profilzuschnitt berücksichtigt werden, um genaue Rahmenmaße zu erhalten.

Lượng hao hụt nóng chảy này phải được tính đến khi cắt profin để giữ đúng kích thước khung.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Masse des Glühverlustes in g

Khối lượng hao hụt nung [g]

Massenanteil des Glühverlustes

Thành phần khối lượng hao hụt nung

Alle Wärmeverluste werden durch eine Zusatzheizung im Trockner ausgeglichen.

Tất cả nhiệt lượng hao hụt được bão hòa bằng một thiết bị gia nhiệt trong lò sấy.

Ideale Trocknung (Enthalpieänderung beim Trockengut und Wärmeverluste QV vernachlässigbar):

Quá trình sấy lý tưởng (biến đổi enthalpy của chất sấy khi nhiệt lượng hao hụt không đáng kể):

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwund /[Jvunt], der; -[e]s/

(bes Kaufmannsspr ) lượng hao hụt; khoản hao hụt; khoản mất mát; khoản hao phí;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abnutzung /f/KTH_NHÂN/

[EN] wastage

[VI] lượng hao hụt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wastage /điện/

lượng hao hụt

 wastage

lượng hao hụt