Việt
sự hao phí
sự mất mát
sự hảo phí
vật thãi
hao phí
chất thải
phế liệu
sự lãng phí
lượng hao phí
lượng hao hụt
Anh
wastage
escapage
Đức
Abnutzung
Ablauf
Ueberschusswasser
Pháp
eau de décharge
escapage,wastage
[DE] Ablauf; Ueberschusswasser
[EN] escapage; wastage
[FR] eau de décharge
escapage,wastage /BUILDING/
Abnutzung /f/KTH_NHÂN/
[EN] wastage
[VI] lượng hao hụt
phế liệu, sự hao phí, sự mất mát, sự lãng phí, lượng hao phí
o sự hao phí, sự mất mát; chất thải
§ quarry wastage : đá vụn thải (ở mỏ)
sự hảo phí, vật thãi