Việt
sự thiệt hại
sự itổn thất
sự hao hụt
Đức
Ab
beim Obsthandel gibt es viel Abgang
trong kinh doanh hoa quả thường bị hao hụt nhiều. 1
Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/
(Pl ungebr ) (veralt , Ị noch Kaufmannsspr ) sự thiệt hại; sự itổn thất; sự hao hụt (Wegfall, Verlust);
trong kinh doanh hoa quả thường bị hao hụt nhiều. 1 : beim Obsthandel gibt es viel Abgang