Việt
kêu
reo
làm mắt thể diện
làm xấu hổ
làm ô danh
làm nhục
sí nhục
bêu xấu
bêu diếu
bôi nhọ
gièm pha
sàm báng.
nói trước
nói nhiều
nói sớm về chuyện chưa xảy ra
Đức
beschreien
beschreien /(st. V.; hat)/
nói trước; nói nhiều; nói sớm về chuyện chưa xảy ra (berufen);
beschreien /vt/
kêu, reo, làm mắt thể diện, làm xấu hổ, làm ô danh, làm nhục, sí nhục, bêu xấu, bêu diếu, bôi nhọ, gièm pha, sàm báng.