ausmären /sich (sw. V.; hat) (landsch.)/
kể chuyện dài dòng;
nói nhiều (sehr viel erzählen);
hôm nay, bà hàng xóm của tôi lại kể chuyện dông dài. : unsre Nachbarin hat sich wieder ausgemärt
schnattrig /(Adj.)/
huyên thiên;
nói ra rả;
nói nhiều (schnatternd);
beschreien /(st. V.; hat)/
nói trước;
nói nhiều;
nói sớm về chuyện chưa xảy ra (berufen);