TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huyên thiên

huyên thiên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói ra rả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

huyên thiên

schweifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

prahlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

großtun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich brüsten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

prahlerisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

großtuerisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schnattrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnattrig /(Adj.)/

huyên thiên; nói ra rả; nói nhiều (schnatternd);

Từ điển Tầm Nguyên

Huyên Thiên

Huyên: làm ồn ào rầm rĩ, Thiên: trời. Huyên thiên: rầm trời. Nghĩa bóng: nói nhiều không đâu vào đâu. Nghĩa rộng: rất nhiều. Huyên thiên xích xí: cờ xí rất nhiều. Thôi đừng dứt lát, huyên thiên tít mù. Trinh Thử

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

huyên thiên

schweifen vt, prahlen vt, großtun vt, sich brüsten; prahlerisch (a), großtuerisch (a)