Việt
huyên thiên
nói ra rả
nói nhiều
Đức
schweifen
prahlen
großtun
sich brüsten
prahlerisch
großtuerisch
schnattrig
schnattrig /(Adj.)/
huyên thiên; nói ra rả; nói nhiều (schnatternd);
Huyên Thiên
Huyên: làm ồn ào rầm rĩ, Thiên: trời. Huyên thiên: rầm trời. Nghĩa bóng: nói nhiều không đâu vào đâu. Nghĩa rộng: rất nhiều. Huyên thiên xích xí: cờ xí rất nhiều. Thôi đừng dứt lát, huyên thiên tít mù. Trinh Thử
schweifen vt, prahlen vt, großtun vt, sich brüsten; prahlerisch (a), großtuerisch (a)