TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prahlen

khoe khoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác lác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy làm kiêu hãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

prahlen

prahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit seinem Auto prahlen

lấy làm kiêu hãnh về chiếc ô tô cửa mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prahlen /[’pradon] (sw. V.; hat)/

khoe khoang; khoác lác; lấy làm kiêu hãnh [mit + Dat : với/về ];

mit seinem Auto prahlen : lấy làm kiêu hãnh về chiếc ô tô cửa mình.