Việt
khoe khoang
khoác lác
lấy làm kiêu hãnh
Đức
prahlen
mit seinem Auto prahlen
lấy làm kiêu hãnh về chiếc ô tô cửa mình.
prahlen /[’pradon] (sw. V.; hat)/
khoe khoang; khoác lác; lấy làm kiêu hãnh [mit + Dat : với/về ];
mit seinem Auto prahlen : lấy làm kiêu hãnh về chiếc ô tô cửa mình.