Việt
kể chuyện dài dòng
nói nhiều
Đức
ausmären
unsre Nachbarin hat sich wieder ausgemärt
hôm nay, bà hàng xóm của tôi lại kể chuyện dông dài.
ausmären /sich (sw. V.; hat) (landsch.)/
kể chuyện dài dòng; nói nhiều (sehr viel erzählen);
hôm nay, bà hàng xóm của tôi lại kể chuyện dông dài. : unsre Nachbarin hat sich wieder ausgemärt