TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorarbeten

làm trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn đấu để đạt được một vị trí nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorarbeten

vorarbeten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich vom fünften auf den zweiten Platz vorarbeiten

cố gắng (học hành v.v.) để từ hạng năm lên hạng nhì.

er hat mir gut vorgearbeitet

ông ấy đã chuẩn bị rất tốt (cho tôi).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorarbeten /(sw. V.; hat)/

làm trước; giải quyết trước (để có thời gian rảnh sau này);

vorarbeten /(sw. V.; hat)/

làm việc (cật lực); phấn đấu để đạt được một vị trí nào;

sich vom fünften auf den zweiten Platz vorarbeiten : cố gắng (học hành v.v.) để từ hạng năm lên hạng nhì.

vorarbeten /(sw. V.; hat)/

chuẩn bị công việc; sắp đặt trước;

er hat mir gut vorgearbeitet : ông ấy đã chuẩn bị rất tốt (cho tôi).