TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiên doán

tiên doán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháy trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên liệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiên doán

Voraussagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

prophezeien

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weissagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Voraussicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ihre Vorhersagen werden zu nachträglichen Erklärungen.

Những điều họ tiên doán trở thành những giải thích muộn màng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Their predictions become postdictions.

Những điều họ tiên doán trở thành những giải thích muộn màng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Voraussicht /f =/

sự, tài] tháy trưdc, tiên kiến, đoán trưdc, tiên doán, tiên liệu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiên doán

Voraussagen vt, prophezeien vt, weissagen vt; lời tiên doán Weissagung f, Prophezeiung f.