Riecher /m -s, =/
1. [cái] mũi; 2. (nghĩa bóng) [sự, tài] danh hơi, đoán trưdc, tiên đoán, linh cảm.
Voraussicht /f =/
sự, tài] tháy trưdc, tiên kiến, đoán trưdc, tiên doán, tiên liệu.
vorauswissen /vt/
thấy trưdc, tiên kién, đoán trưdc, tiên đoán, dự đoán; voraus