TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

riecher

mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài đánh hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài đoán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài tiên đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

riecher

Riecher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Riecher /der; -s, -/

(từ lóng) cái mũi (Nase);

Riecher /der; -s, -/

(từ lóng) tài đánh hơi; tài đoán trước; tài tiên đoán; linh cảm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Riecher /m -s, =/

1. [cái] mũi; 2. (nghĩa bóng) [sự, tài] danh hơi, đoán trưdc, tiên đoán, linh cảm.