Việt
mũi
danh hơi
đoán trưdc
tiên đoán
linh cảm.
cái mũi
tài đánh hơi
tài đoán trước
tài tiên đoán
linh cảm
Đức
Riecher
Riecher /der; -s, -/
(từ lóng) cái mũi (Nase);
(từ lóng) tài đánh hơi; tài đoán trước; tài tiên đoán; linh cảm;
Riecher /m -s, =/
1. [cái] mũi; 2. (nghĩa bóng) [sự, tài] danh hơi, đoán trưdc, tiên đoán, linh cảm.