Việt
báo trước
báo hiệu.
sự báo trước
điềm báo hiệu
Đức
Vorbedeutung
Vorbedeutung /die; -, -en/
sự báo trước; điềm báo hiệu;
Vorbedeutung /f =, -en/
sự] báo trước, báo hiệu.