anjkümmeln /(sw. V.; hat)/
báo hiệu;
báo trước;
chứng bệnh đã có dấu hiệu báo trước là những cơn nhức đầu và tiêu chảy. : die Krankheit kündigt sich durch Kopfschmerzen und Durchfall an
künden /fkYndan] (sw. V.; hat)/
ám chỉ;
báo hiệu;
báo trước (hindeuten);
hinweisen /(st. V.; hat)/
báo hiệu;
gợi ý;
ám chỉ (điều gì);
: auf etw. (Akk.)
vorjbereiten /(sw. V.; hat)/
báo hiệu;
xuất hiện;
phát triển;
một cơn giông đang thành hình. : ein Gewitter bereitet sich vor
versprechen /(st. V.; hat)/
(đùng kèm với động từ nguyên mẫu + zu) hứa hẹn;
báo trước;
báo hiệu;
thời tiết báo trước sẽ rất tốt. : das Wetter verspricht schön zu werden
indizieren /[indi'tsi-.ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) chỉ;
cho biết;
ra dấu;
báo hiệu;
weissagen /(sw. V.; hat)/
báo trước;
báo hiệu;
là dấu hiệu;
là triệu chứng;
nét mặt của ông ta báo trước cho tôi biết không có điểu gì tốt đẹp. : seine Miene weissagte mir nichts Gutes
signalisieren /(sw. V.; hat)/
ra hiệu;
báo hiệu;
phát tín hiệu;
đánh tín hiệu;
truyền tín hiệu;
báo tin cho ai biết bằng tín hiệu nhấp nháy. : jtndm. eine Nachricht mithilfe von Blinkzeichen signalisieren
verheißen /(st. V.; hat) (geh.)/
hứa hẹn;
báo trước;
báo hiệu;
tiên đoán;
tiên lượng;
dự báo;
dự đoán;
người ta dự đoán anh ta sẽ có một tương lai xán lạn. : man verhieß ihm eine große Zukunft
deuten /[’doytan] (sw. V.; hat)/
ám chỉ;
nói bóng gió;
báo trước;
báo hiệu;
là dấu hiệu;
là triệu chứng (hin weisen, hindeuten);
: auf etw. (Akk.)