anjkümmeln /(sw. V.; hat)/
sich einen ankünuneln (ugs ): làm một ly (rượu);
uống một ly (rượu) anỊkũn den (sw V ; hat) (geh ) “*• ankiindigen anịkũn di gen (sw y ; hat):;
anjkümmeln /(sw. V.; hat)/
tuyên bố;
loan báo;
thông báo;
báo trước;
eine Veranstaltung in der Zeitung ankündigen : thông báo về một chương trình biểu diễn trên báo.
anjkümmeln /(sw. V.; hat)/
báo hiệu;
báo trước;
die Krankheit kündigt sich durch Kopfschmerzen und Durchfall an : chứng bệnh đã có dấu hiệu báo trước là những cơn nhức đầu và tiêu chảy.