TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anjkümmeln

sich einen ankünuneln : làm một ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uống một ly anỊkũn den “*• ankiindigen anịkũn di gen :

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loan báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anjkümmeln

anjkümmeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Veranstaltung in der Zeitung ankündigen

thông báo về một chương trình biểu diễn trên báo.

die Krankheit kündigt sich durch Kopfschmerzen und Durchfall an

chứng bệnh đã có dấu hiệu báo trước là những cơn nhức đầu và tiêu chảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjkümmeln /(sw. V.; hat)/

sich einen ankünuneln (ugs ): làm một ly (rượu); uống một ly (rượu) anỊkũn den (sw V ; hat) (geh ) “*• ankiindigen anịkũn di gen (sw y ; hat):;

anjkümmeln /(sw. V.; hat)/

tuyên bố; loan báo; thông báo; báo trước;

eine Veranstaltung in der Zeitung ankündigen : thông báo về một chương trình biểu diễn trên báo.

anjkümmeln /(sw. V.; hat)/

báo hiệu; báo trước;

die Krankheit kündigt sich durch Kopfschmerzen und Durchfall an : chứng bệnh đã có dấu hiệu báo trước là những cơn nhức đầu và tiêu chảy.