prediction
sự tiên đoán (trong điều biến mã xung vi sai)
prediction /điện lạnh/
sự tiên đoán (trong điều biến mã xung vi sai)
prediction
sự dự đoán
prediction
sự tiên đoán
prediction /toán & tin/
sự tiên đoán (trong điều biến mã xung vi sai)
forecasting, prediction /toán & tin/
sự tiên đoán
hydrologic forecasting, prediction
sự dự báo thủy văn
estimation, forecast, forecasting, prediction
sự dự đoán
load forecasting, foreign-invested project, Predicted, prediction
việc dự báo phụ tải