Việt
tiên đoán
tiên lượng
dự báo
dự đoán
tiên tri.
sự tiên đoán
sự tiên lượng
sự dự báo
sự dự đoán
lời tiến đoán
lời tiên lượng
lời dự báo
lời dự đoán
Anh
prediction
Đức
Voraussage
Vorhersage
Pháp
prédiction
Voraussage,Vorhersage
Voraussage, Vorhersage
Voraussage /die/
sự tiên đoán; sự tiên lượng; sự dự báo; sự dự đoán;
lời tiến đoán; lời tiên lượng; lời dự báo; lời dự đoán;
Voraussage /f =, -n/
sự, điều, lòi] tiên đoán, tiên lượng, dự báo, dự đoán, tiên tri.