Ausrechnung /die; -, -en/
sự tính toán;
sự trù tính;
Anzettelung,Anzettlung /die; -, -en/
sự âm mưu;
sự mưu toan;
sự trù tính (das Anzetteln);
Errechnung /die; -/
sự cân nhắc;
sự tính toán;
sự trù tính;
Hochrechnung /die (Statistik)/
sự ước tính;
sự trù tính;
sự dự đoán;
sự phỏng đoán;