Việt
tính
tính toán.
sự cân nhắc
sự tính toán
sự trù tính
Đức
Errechnung
Errechnung /die; -/
sự cân nhắc; sự tính toán; sự trù tính;
Errechnung /f =, -en/
sự, phép] tính, tính toán.