Việt
vùng dự báo
Anh
forecast area
forecasting
Đức
Vorhersagegebiet
Pháp
région de prévision
forecast area, forecasting
Một phương pháp phân tích về tài chính sử dụng chương trình bảng tính, nhằm liên kết các khuynh hướng đã nảy sinh trong quá khứ với xu hướng tương lai.
forecast area /SCIENCE/
[DE] Vorhersagegebiet
[EN] forecast area
[FR] région de prévision