precompution
sự dự tính
prediction
sự dự tính, sự dự báo ~ of frost dự báo băng giá ~ of runoff d ự báo dòng ch ả y ~of solar activity dự báo hoạt động Mặt Trời ~ of tide d ự báo thu ỷ triều flood ~ dự báo lũ hurricane track ~ dự báo đường đi của bão