Việt
phép tính
sự tính toán
môn giải tích
tính toán
phép tính tính toán
phép tính toán
Anh
calculus
evaluation
Calculus :
Đức
Infinitesimalrechnung :
Analysis
Pháp
Calcul:
calculus, evaluation
Analysis /f/TOÁN/
[EN] calculus
[VI] phép tính, sự tính toán
phép tính, tính toán
CALCULUS
phép tỉnh. Một phương pháp tính toán từ đơn giản nhất đến phức tạp nhất; Từ này thường được coi là đồng nghĩa với phép tính tích phân và vi phân, có liên quan đến việc xác định các hệ số vi phân và tích phân (differential coefficients and integral).
calculus /toán học/
A concretion formed in various parts of the body resembling a pebble in hardness.
calculus /n/MATH/
[EN] Calculus :
[FR] Calcul:
[DE] Infinitesimalrechnung :
[VI] 1- sỏi, một khối cứng giống đá cuội tạo ra trong cơ thể, đặc biệt là ở túi mật, đường tiểu. 2- khối calcium đóng trên mặt răng, có thể làm nướu răng bị hư.