TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép tính toán

phép tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phép tính toán

calculus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calculus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

D kann rechnerisch oder grafisch aus experimentell ermittelten Überlebenskurven bzw. Datenbanken gefunden werden und erlaubt die Berechnung der Effektivität F der Sterilisation, d. h. die erforderliche Sterilisationszeit, um alle Sporen in einer Suspension abzutöten:

D có thể xác định được bằng tính toán hoặc đồ họa của đường cong sống sót được tính từ thực nghiệm hoặc từ ngân hàng dữ liệu và cho phép tính toán về hiệu quả của việc tiệt trùng F, nghĩa là thời gian tiệt trùng yêu cầu để diệt tất cả các bào tử trong dung dịch huyền phù:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mathematische Berechnungen sind eine wesentliche Grundlage für die Lösung von fertigungs- und prüftechnischen Problemen in der Praxis.

Các phép tính toán học là cơ sở cầ'n thiết để giải quyết các vấn để vê' kỹ thuật sản xuất và kiểm tra trong thực tế.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calculus

phép tính toán

 analysis, calculus /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

phép tính toán