calculus
giải tích toán học
calculus /toán & tin/
phép tính tính toán
calculus
phương pháp tính toán
calculation, calculus
sự tính toán ứng suất
analysis, calculus /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
phép tính toán
calculus, mathematical analysis /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
giải tích toán học
calculus, computing procedure /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
phương pháp tính toán
linear interference calculation, calculus
phép tính tuyến tính giao thoa
arithmetical operation, arithmetics, calculus
phép toán số học
calculation, calculations, calculus, computation
sự tính toán ứng suất