TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 calculus

giải tích toán học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép tính tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tính toán ứng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép tính tuyến tính giao thoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép toán số học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 calculus

 calculus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mathematical analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computing procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear interference calculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arithmetical operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arithmetics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calculations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calculus

giải tích toán học

 calculus /toán & tin/

phép tính tính toán

 calculus

phương pháp tính toán

calculation, calculus

sự tính toán ứng suất

 analysis, calculus /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

phép tính toán

 calculus, mathematical analysis /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

giải tích toán học

 calculus, computing procedure /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

phương pháp tính toán

linear interference calculation, calculus

phép tính tuyến tính giao thoa

arithmetical operation, arithmetics, calculus

phép toán số học

calculation, calculations, calculus, computation

sự tính toán ứng suất