Việt
giải tích toán học
toán giải tích
Anh
mathematical analysis
calculus
Đức
mathematische Analyse
mathematische Analyse /f/TOÁN/
[EN] mathematical analysis
[VI] giải tích toán học, toán giải tích
calculus, mathematical analysis /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/