TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp tính toán

phương pháp tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

phương pháp tính toán

methods of calculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computing procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calculus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computing procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 method of analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 methods of calculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computation method

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

phương pháp tính toán

Berechnungsmethode

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

phương pháp tính toán

méthode de calcul

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit dem Rechenverfahren der Finite-Elemente-Methode wer-den diese Untersuchungen heute meist am Computer durch-geführt.

Với phương pháp tính toán phần tử hữu hạn, ngày nay có thể thực hiện những khảo sát này trên máy vi tính.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phương pháp tính toán

[DE] Berechnungsmethode

[VI] phương pháp tính toán

[EN] computation method

[FR] méthode de calcul

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

methods of calculation

phương pháp tính toán (thiết kế)

computing procedure

phương pháp tính toán

 calculus

phương pháp tính toán

 computing procedure

phương pháp tính toán

 method of analysis

phương pháp tính toán (thiết kế)

 methods of calculation

phương pháp tính toán (thiết kế)

 calculus, computing procedure /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

phương pháp tính toán

 method of analysis /cơ khí & công trình/

phương pháp tính toán (thiết kế)

 methods of calculation /cơ khí & công trình/

phương pháp tính toán (thiết kế)

 method of analysis, methods of calculation /xây dựng/

phương pháp tính toán (thiết kế)