Việt
phép tính các vô cùng bé
phép tính vi phân
phép tính vi phân và tích phân
Anh
Calculus :
infinitesimal calculus
Đức
Infinitesimalrechnung
Infinitesimalrechnung :
Pháp
Calcul:
calcul infinitésimal
Infinitesimalrechnung /[rnfinitezi'ma:!-], die (Math.)/
phép tính vi phân và tích phân (Differenzial- u Integralrechnung);
Infinitesimalrechnung /f/TOÁN/
[EN] infinitesimal calculus
[VI] phép tính các vô cùng bé, phép tính vi phân
[EN] Calculus :
[FR] Calcul:
[DE] Infinitesimalrechnung :
[VI] 1- sỏi, một khối cứng giống đá cuội tạo ra trong cơ thể, đặc biệt là ở túi mật, đường tiểu. 2- khối calcium đóng trên mặt răng, có thể làm nướu răng bị hư.