Việt
sự chụp ảnh
môn nhiếp ảnh
sự quay phim 1
sự chụp hình
sự quay phim trong xưởng hay trong phòng thu
ảnh
hình
môn nhiếp ảnh.
Anh
photography
observation
observations
shot
photograph
Đức
Aufnahme
Knips
Atelieraufnahme
Photo
Photo /n 'S, 'S/
1. [tấm, büc] ảnh, hình; 2. sự chụp ảnh, môn nhiếp ảnh.
Aufnahme /die; -, -n/
sự chụp ảnh; sự quay phim (das Fotografieren, Filmen) 1;
Knips /der, -es, -e/
sự chụp ảnh; sự chụp hình;
Atelieraufnahme /die/
sự chụp ảnh; sự quay phim trong xưởng hay trong phòng thu;
sự chụp ảnh, môn nhiếp ảnh
Aufnahme /f/FOTO/
[EN] shot
[VI] sự chụp ảnh
observation, observations, photography
sự chụp ảnh, môn chụp ảnh aerial cartographic ~ sự lập bản đồ bằng ảnh hàng không aeroplane ~ sự chụp ảnh từ máy bay close-up ~ sự chụp ảnh cận cảnh colour ~ sự chụp ảnh màu mean-altitude ~ sự chụp ảnh ở độ cao trung bình mosaic ~ sự chụp ảnh bản ráp oblique ~ sự chụp ảnh nghiêng panoramic ~ sự chụp ảnh toàn cảnh radar ~ sự chụp ảnh bằng rađa terrestrial ~ sự chụp ảnh mặt đất zenith ~ sự chụp ảnh thiên đỉnh direct ~ sự chụp ảnh trực tiếp directed (aerial) ~ sự chụp ảnh hàng không định hướng divergent ~ sự chụp ảnh phân kì ground ~ sự chụp ảnh từ mặt đất intelligence ~ sự chụp ảnh trinh sát mapping ~ sự chụp ảnh để làm bản đồ