photography
sự chụp ảnh, môn chụp ảnh aerial cartographic ~ sự lập bản đồ bằng ảnh hàng không aeroplane ~ sự chụp ảnh từ máy bay close-up ~ sự chụp ảnh cận cảnh colour ~ sự chụp ảnh màu mean-altitude ~ sự chụp ảnh ở độ cao trung bình mosaic ~ sự chụp ảnh bản ráp oblique ~ sự chụp ảnh nghiêng panoramic ~ sự chụp ảnh toàn cảnh radar ~ sự chụp ảnh bằng rađa terrestrial ~ sự chụp ảnh mặt đất zenith ~ sự chụp ảnh thiên đỉnh direct ~ sự chụp ảnh trực tiếp directed (aerial) ~ sự chụp ảnh hàng không định hướng divergent ~ sự chụp ảnh phân kì ground ~ sự chụp ảnh từ mặt đất intelligence ~ sự chụp ảnh trinh sát mapping ~ sự chụp ảnh để làm bản đồ