TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

photography

sự chụp ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghề chụp ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép chụp ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp chụp ảnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

photography

photography

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

photography

phương pháp chụp ảnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photography

nghề chụp ảnh

photography

phép chụp ảnh

photography

sự chụp ảnh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

photography

sự chụp ảnh, môn chụp ảnh aerial cartographic ~ sự lập bản đồ bằng ảnh hàng không aeroplane ~ sự chụp ảnh từ máy bay close-up ~ sự chụp ảnh cận cảnh colour ~ sự chụp ảnh màu mean-altitude ~ sự chụp ảnh ở độ cao trung bình mosaic ~ sự chụp ảnh bản ráp oblique ~ sự chụp ảnh nghiêng panoramic ~ sự chụp ảnh toàn cảnh radar ~ sự chụp ảnh bằng rađa terrestrial ~ sự chụp ảnh mặt đất zenith ~ sự chụp ảnh thiên đỉnh direct ~ sự chụp ảnh trực tiếp directed (aerial) ~ sự chụp ảnh hàng không định hướng divergent ~ sự chụp ảnh phân kì ground ~ sự chụp ảnh từ mặt đất intelligence ~ sự chụp ảnh trinh sát mapping ~ sự chụp ảnh để làm bản đồ