studieren /I vt/
học, nghiên cúu; II vi học (đ trường đại học).
durchnehmen /vt/
học, nghiên cứu, xem xét.
ausstudieren /I vt/
1. học, học tập, nắm vững, tinh thông; 2. nghiên cúu, khảo cứu, tìm hiểu; II vi học xong, kết thúc khóa học.
lemen /vt/
1. học, học hành, học được; 2. dạy, dạy học, dạy cho, huấn luyện, tập luyện; học thuộc.
haften I /vi/
1. (an D) bám, ám, ám ảnh, quắy rầy, quấy nhiễu, làm phiền, ám.ảnh; 2. (in D) [bị] mắc kẹt, mắc, vưdng, học; im Gedächtnis haften I nhó, ghi nhó.
studienarbeit /í =, -en/
í =, -en sự, việc] học tập, học hành, học; studien
Studium /n -s, -dien/
1. [sự] học tập, nghiên CIỈU; Studien an etu). (D) {über etw. (A) tréiben nghiên cứu, học tập; 2. [sự] học, học hành, học tập.
schulisch /a/
thuộc] trường, trưông học, học tập, giáo dục, học.