Arbeitsstoffe
[EN] Working Materials (TRBA)
[VI] học (TRBA)
Arbeitsstoffe,krebserzeugende
[EN] Working materials, carcinogenic
[VI] Tác nhân gây ung thư
Arbeitsstoffe,gesundheitsschädliche
[EN] Working materials, harmful to health
[VI] Tác nhân gây hại đến sức khỏe