TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

working materials

học

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Tác nhân gây ung thư

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Tác nhân gây hại đến sức khỏe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Vật liệu vận hành

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

working materials

Working Materials

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

carcinogenic

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

harmful to health

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Operating supplies

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

working materials

Arbeitsstoffe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

krebserzeugende

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

gesundheitsschädliche

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Betriebsstoffe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Betriebsstoffe

[EN] Operating supplies, working materials

[VI] Vật liệu vận hành

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitsstoffe

[EN] Working Materials (TRBA)

[VI] học (TRBA)

Arbeitsstoffe,krebserzeugende

[EN] Working materials, carcinogenic

[VI] Tác nhân gây ung thư

Arbeitsstoffe,gesundheitsschädliche

[EN] Working materials, harmful to health

[VI] Tác nhân gây hại đến sức khỏe