Việt
có hại cho sức khoẻ
Tác nhân gây hại đến sức khỏe
Anh
harmful to health
Working materials
Đức
gesundheitsschädlich
Arbeitsstoffe
gesundheitsschädliche
Arbeitsstoffe,gesundheitsschädliche
[EN] Working materials, harmful to health
[VI] Tác nhân gây hại đến sức khỏe
gesundheitsschädlich /adj/KTA_TOÀN/
[EN] harmful to health
[VI] có hại cho sức khoẻ