TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác nhân gây hại đến sức khỏe

Tác nhân gây hại đến sức khỏe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tác nhân gây hại đến sức khỏe

Working materials

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

harmful to health

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tác nhân gây hại đến sức khỏe

Arbeitsstoffe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

gesundheitsschädliche

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitsstoffe,gesundheitsschädliche

[EN] Working materials, harmful to health

[VI] Tác nhân gây hại đến sức khỏe